Nấm Lùn Phiêu Luu Ký - Maple Story Việt Nam Wiki
Advertisement

Dịch chuyển nhanh Dịch chuyển nhanh

Tác dụng : Sử dụng các phím mũi tên để dịch chuyển đến các vị trí khác trên cùng bản đồ với một khoảng cách nhất định.
Kỹ năng tối đa : 20


Thông tin kỹ năng :


  • Dịch chuyển nhanh của Phù Thủy và Evan :


  • Cấp 1 : Nội lực -60, khoảng cách dịch chuyển 130.
  • Cấp 2 : Nội lực -57, khoảng cách dịch chuyển 130.
  • Cấp 3 : Nội lực -54, khoảng cách dịch chuyển 130.
  • Cấp 4 : Nội lực -51, khoảng cách dịch chuyển 130.
  • Cấp 5 : Nội lực -48, khoảng cách dịch chuyển 130.
  • Cấp 6 : Nội lực -45, khoảng cách dịch chuyển 130.
  • Cấp 7 : Nội lực -42, khoảng cách dịch chuyển 130.
  • Cấp 8 : Nội lực -39, khoảng cách dịch chuyển 130.
  • Cấp 9 : Nội lực -36, khoảng cách dịch chuyển 130.
  • Cấp 10 : Nội lực -33, khoảng cách dịch chuyển 130.
  • Cấp 11 : Nội lực -31, khoảng cách dịch chuyển 132.
  • Cấp 12 : Nội lực -29, khoảng cách dịch chuyển 134.
  • Cấp 13 : Nội lực -27, khoảng cách dịch chuyển 136.
  • Cấp 14 : Nội lực -25, khoảng cách dịch chuyển 138.
  • Cấp 15 : Nội lực -23, khoảng cách dịch chuyển 140.
  • Cấp 16 : Nội lực -21, khoảng cách dịch chuyển 142.
  • Cấp 17 : Nội lực -19, khoảng cách dịch chuyển 144.
  • Cấp 18 : Nội lực -17, khoảng cách dịch chuyển 146.
  • Cấp 19 : Nội lực -15, khoảng cách dịch chuyển 148.
  • Cấp 20 : Nội lực -13, khoảng cách dịch chuyển 150.


  • Dịch chuyển nhanh của Battle Mage :


  • Cấp 1 : Nội lực - 50. Khoảng cách dịch chuyển 136.
  • Cấp 2 : Nội lực - 49. Khoảng cách dịch chuyển 137.
  • Cấp 3 : Nội lực - 46. Khoảng cách dịch chuyển 138.
  • Cấp 4 : Nội lực - 43. Khoảng cách dịch chuyển 139.
  • Cấp 5 : Nội lực - 40. Khoảng cách dịch chuyển 140.
  • Cấp 6 : Nội lực - 37. Khoảng cách dịch chuyển 141.
  • Cấp 7 : Nội lực - 34. Khoảng cách dịch chuyển 142.
  • Cấp 8 : Nội lực - 31. Khoảng cách dịch chuyển 143.
  • Cấp 9 : Nội lực - 28. Khoảng cách dịch chuyển 144.
  • Cấp 10 : Nội lực - 25. Khoảng cách dịch chuyển 145.
  • Cấp 11 : Nội lực - 22. Khoảng cách dịch chuyển 146.
  • Cấp 12 : Nội lực - 19. Khoảng cách dịch chuyển 147.
  • Cấp 13 : Nội lực - 16. Khoảng cách dịch chuyển 148.
  • Cấp 14 : Nội lực - 13. Khoảng cách dịch chuyển 149.
  • Cấp 15 : Nội lực - 10. Khoảng cách dịch chuyển 150.
Advertisement