Vô hiệu hoá đối phương tăng phòng thủ pháp thuật với tỷ lệ thành công nhất định.
-
20
Thông tin kỹ năng
Tăng cao hồi phục nội lực: Hồi phục rất nhiều nội lực trong mỗi 10 giây.
Thông tin kỹ năng "Tăng cao hồi phục nội lực"
Hồi phục rất nhiều nội lực trong mỗi 10 giây.
Cấp 1 : Liên tục hồi phục nội lực +2
Cấp 2 : Liên tục hồi phục nội lực +4
Cấp 3 : Liên tục hồi phục nội lực +6
Cấp 4 : Liên tục hồi phục nội lực +8
Cấp 5 : Liên tục hồi phục nội lực +10
Cấp 6 : Liên tục hồi phục nội lực +12
Cấp 7 : Liên tục hồi phục nội lực +14
Cấp 8 : Liên tục hồi phục nội lực +16
Cấp 9 : Liên tục hồi phục nội lực +18
Cấp 10 : Liên tục hồi phục nội lực +20
Cấp 11 : Liên tục hồi phục nội lực +21
Cấp 12 : Liên tục hồi phục nội lực +22
Cấp 13 : Liên tục hồi phục nội lực +23
Cấp 14 : Liên tục hồi phục nội lực +24
Cấp 15 : Liên tục hồi phục nội lực +25
Cấp 16 : Liên tục hồi phục nội lực +26
Cấp 17 : Liên tục hồi phục nội lực +27
Cấp 18 : Liên tục hồi phục nội lực +28
Cấp 19 : Liên tục hồi phục nội lực +29
Cấp 20 : Liên tục hồi phục nội lực +30
Tinh thông khiên: Tăng phòng thủ khiên. Tuy nhiên, nếu nhân vật không trang bị khiên thì sẽ không có hiệu lực.
Thông tin kỹ năng "Tinh thông khiên"
Tăng phòng thủ khiên. Tuy nhiên, nếu nhân vật không trang bị khiên thì sẽ không có hiệu lực.
Cấp 1 : Phòng thủ khiên +5%
Cấp 2 : Phòng thủ khiên +10%
Cấp 3 : Phòng thủ khiên +15%
Cấp 4 : Phòng thủ khiên +20%
Cấp 5 : Phòng thủ khiên +25%
Cấp 6 : Phòng thủ khiên +30%
Cấp 7 : Phòng thủ khiên +35%
Cấp 8 : Phòng thủ khiên +40%
Cấp 9 : Phòng thủ khiên +45%
Cấp 10 : Phòng thủ khiên +50%
Cấp 11 : Phòng thủ khiên +55%
Cấp 12 : Phòng thủ khiên +60%
Cấp 13 : Phòng thủ khiên +65%
Cấp 14 : Phòng thủ khiên +70%
Cấp 15 : Phòng thủ khiên +75%
Cấp 16 : Phòng thủ khiên +80%
Cấp 17 : Phòng thủ khiên +85%
Cấp 18 : Phòng thủ khiên +90%
Cấp 19 : Phòng thủ khiên +95%
Cấp 20 : Phòng thủ khiên +100%
Bùng nổ năng lượng: Làm cho đối phương bị choáng. Chỉ sử dụng chiêu thức khi nạp đầy năng lượng.
Thông tin kỹ năng "Bùng nổ năng lượng"
Nếu bạn nạp loại năng lượng nào thì thiệt hại gây ra bời Bùng nổ năng lượng sẽ mang năng lượng đó, ví dụ bạn nạp năng lượng với Kiếm Băng, vậy Bùng nổ năng lượng khi thi triển sẽ mang thuộc tính Băng.
Cấp 1 : Sinh lực -15, nội lực -12, sát thương 162%, tỷ lệ gây choáng 32%.
Cấp 2 : Sinh lực -15, nội lực -12, sát thương 164%, tỷ lệ gây choáng 34%.
Cấp 3 : Sinh lực -15, nội lực -12, sát thương 166%, tỷ lệ gây choáng 36%.
Cấp 4 : Sinh lực -15, nội lực -12, sát thương 168%, tỷ lệ gây choáng 38%.
Cấp 5 : Sinh lực -15, nội lực -12, sát thương 170%, tỷ lệ gây choáng 40%.
Cấp 6 : Sinh lực -15, nội lực -12, sát thương 172%, tỷ lệ gây choáng 42%.
Cấp 7 : Sinh lực -15, nội lực -12, sát thương 174%, tỷ lệ gây choáng 44%.
Cấp 8 : Sinh lực -15, nội lực -12, sát thương 176%, tỷ lệ gây choáng 46%.
Cấp 9 : Sinh lực -15, nội lực -12, sát thương 178%, tỷ lệ gây choáng 48%.
Cấp 10 : Sinh lực -15, nội lực -12, sát thương 180%, tỷ lệ gây choáng 50%.
Cấp 11 : Sinh lực -20, nội lực -19, sát thương 183%, tỷ lệ gây choáng 52%.
Cấp 12 : Sinh lực -20, nội lực -19, sát thương 186%, tỷ lệ gây choáng 54%.
Cấp 13 : Sinh lực -20, nội lực -19, sát thương 189%, tỷ lệ gây choáng 56%.
Cấp 14 : Sinh lực -20, nội lực -19, sát thương 192%, tỷ lệ gây choáng 58%.
Cấp 15 : Sinh lực -20, nội lực -19, sát thương 195%, tỷ lệ gây choáng 60%.
Cấp 16 : Sinh lực -20, nội lực -19, sát thương 198%, tỷ lệ gây choáng 62%.
Cấp 17 : Sinh lực -20, nội lực -19, sát thương 201%, tỷ lệ gây choáng 64%.
Cấp 18 : Sinh lực -20, nội lực -19, sát thương 204%, tỷ lệ gây choáng 66%.
Cấp 19 : Sinh lực -20, nội lực -19, sát thương 207%, tỷ lệ gây choáng 68%.
Cấp 20 : Sinh lực -20, nội lực -19, sát thương 210%, tỷ lệ gây choáng 70%.
Cấp 21 : Sinh lực -25, nội lực -26, sát thương 214%, tỷ lệ gây choáng 72%.
Cấp 22 : Sinh lực -25, nội lực -26, sát thương 218%, tỷ lệ gây choáng 74%.
Cấp 23 : Sinh lực -25, nội lực -26, sát thương 222%, tỷ lệ gây choáng 76%.
Cấp 24 : Sinh lực -25, nội lực -26, sát thương 226%, tỷ lệ gây choáng 78%.
Cấp 25 : Sinh lực -25, nội lực -26, sát thương 230%, tỷ lệ gây choáng 80%.
Cấp 26 : Sinh lực -25, nội lực -26, sát thương 234%, tỷ lệ gây choáng 82%.
Cấp 27 : Sinh lực -25, nội lực -26, sát thương 238%, tỷ lệ gây choáng 84%.
Cấp 28 : Sinh lực -25, nội lực -26, sát thương 242%, tỷ lệ gây choáng 86%.
Cấp 29 : Sinh lực -25, nội lực -26, sát thương 246%, tỷ lệ gây choáng 88%.
Cấp 30 : Sinh lực -25, nội lực -26, sát thương 250%, tỷ lệ gây choáng 90%.
Kiếm lửa: Cho phép bạn tấn công kẻ địch bằng lửa. Chiêu thức sẽ bị vô hiệu hoá nếu bạn sử dụng chiêu Bùng nổ năng lượng hoặc thời gian kết thúc.
Thông tin kỹ năng "Kiếm lửa"
Chuyển hóa toàn bộ tấn công vật lý của bạn thành thuộc tính Lửa, độ chênh lệch thuộc tính là 50%
Cấp 1 : Nội lực -25, sát thương 102% trong 12 giây.
Cấp 2 : Nội lực -25, sát thương 103% trong 19 giây.
Cấp 3 : Nội lực -25, sát thương 104% trong 26 giây.
Cấp 4 : Nội lực -25, sát thương 105% trong 33 giây.
Cấp 5 : Nội lực -25, sát thương 106% trong 40 giây.
Cấp 6 : Nội lực -25, sát thương 107% trong 47 giây.
Cấp 7 : Nội lực -25, sát thương 108% trong 54 giây.
Cấp 8 : Nội lực -25, sát thương 109% trong 61 giây.
Cấp 9 : Nội lực -25, sát thương 109% trong 68 giây.
Cấp 10 : Nội lực -25, sát thương 110% trong 75 giây.
Cấp 11 : Nội lực -30, sát thương 110% trong 82 giây.
Cấp 12 : Nội lực -30, sát thương 111% trong 89 giây.
Cấp 13 : Nội lực -30, sát thương 111% trong 96 giây.
Cấp 14 : Nội lực -30, sát thương 112% trong 103 giây.
Cấp 15 : Nội lực -30, sát thương 112% trong 110 giây.
Cấp 16 : Nội lực -30, sát thương 113% trong 116 giây.
Cấp 17 : Nội lực -30, sát thương 113% trong 122 giây.
Cấp 18 : Nội lực -30, sát thương 114% trong 128 giây.
Cấp 19 : Nội lực -30, sát thương 114% trong 134 giây.
Cấp 20 : Nội lực -35, sát thương 115% trong 140 giây.
Cấp 21 : Nội lực -35, sát thương 115% trong 146 giây.
Cấp 22 : Nội lực -35, sát thương 116% trong 152 giây.
Cấp 23 : Nội lực -35, sát thương 116% trong 158 giây.
Cấp 24 : Nội lực -35, sát thương 117% trong 164 giây.
Cấp 25 : Nội lực -35, sát thương 117% trong 170 giây.
Cấp 26 : Nội lực -35, sát thương 118% trong 176 giây.
Cấp 27 : Nội lực -35, sát thương 118% trong 182 giây.
Cấp 28 : Nội lực -35, sát thương 119% trong 188 giây.
Cấp 29 : Nội lực -35, sát thương 119% trong 194 giây.
Cấp 30 : Nội lực -35, sát thương 120% trong 200 giây.
Búa lửa: Cho phép bạn tấn công kẻ địch bằng lửa. Chiêu thức sẽ bị vô hiệu hoá nếu bạn sử dụng chiêu Bùng nổ năng lượng hoặc thời gian kết thúc.
Thông tin kỹ năng "Búa lửa"
Chuyển hóa toàn bộ tấn công vật lý của bạn thành thuộc tính Lửa, độ chênh lệch thuộc tính là 50%
Cấp 1 : Nội lực -25, sát thương 102% trong 12 giây.
Cấp 2 : Nội lực -25, sát thương 103% trong 19 giây.
Cấp 3 : Nội lực -25, sát thương 104% trong 26 giây.
Cấp 4 : Nội lực -25, sát thương 105% trong 33 giây.
Cấp 5 : Nội lực -25, sát thương 106% trong 40 giây.
Cấp 6 : Nội lực -25, sát thương 107% trong 47 giây.
Cấp 7 : Nội lực -25, sát thương 108% trong 54 giây.
Cấp 8 : Nội lực -25, sát thương 109% trong 61 giây.
Cấp 9 : Nội lực -25, sát thương 109% trong 68 giây.
Cấp 10 : Nội lực -25, sát thương 110% trong 75 giây.
Cấp 11 : Nội lực -30, sát thương 110% trong 82 giây.
Cấp 12 : Nội lực -30, sát thương 111% trong 89 giây.
Cấp 13 : Nội lực -30, sát thương 111% trong 96 giây.
Cấp 14 : Nội lực -30, sát thương 112% trong 103 giây.
Cấp 15 : Nội lực -30, sát thương 112% trong 110 giây.
Cấp 16 : Nội lực -30, sát thương 113% trong 116 giây.
Cấp 17 : Nội lực -30, sát thương 113% trong 122 giây.
Cấp 18 : Nội lực -30, sát thương 114% trong 128 giây.
Cấp 19 : Nội lực -30, sát thương 114% trong 134 giây.
Cấp 20 : Nội lực -35, sát thương 115% trong 140 giây.
Cấp 21 : Nội lực -35, sát thương 115% trong 146 giây.
Cấp 22 : Nội lực -35, sát thương 116% trong 152 giây.
Cấp 23 : Nội lực -35, sát thương 116% trong 158 giây.
Cấp 24 : Nội lực -35, sát thương 117% trong 164 giây.
Cấp 25 : Nội lực -35, sát thương 117% trong 170 giây.
Cấp 26 : Nội lực -35, sát thương 118% trong 176 giây.
Cấp 27 : Nội lực -35, sát thương 118% trong 182 giây.
Cấp 28 : Nội lực -35, sát thương 119% trong 188 giây.
Cấp 29 : Nội lực -35, sát thương 119% trong 194 giây.
Cấp 30 : Nội lực -35, sát thương 120% trong 200 giây.
Kiếm băng: Cho phép bạn tấn công kẻ địch bằng băng, có khả năng đông cứng các quái vật yếu với băng. Chiêu thức sẽ bị vô hiệu hoá khi bạn dùng chiêu Bùng nổ năng lượng hoặc khi hết thời gian.
Thông tin kỹ năng "Kiếm băng"
Chuyển hóa toàn bộ tấn công vật lý của bạn thành thuộc tính Băng, độ chênh lệch thuộc tính là 50%
Cấp 1 : Nội lực -25, sát thương 95% trong 12 giây.
Cấp 2 : Nội lực -25, sát thương 96% trong 19 giây.
Cấp 3 : Nội lực -25, sát thương 96% trong 26 giây.
Cấp 4 : Nội lực -25, sát thương 97% trong 33 giây.
Cấp 5 : Nội lực -25, sát thương 97% trong 40 giây.
Cấp 6 : Nội lực -25, sát thương 97% trong 47 giây.
Cấp 7 : Nội lực -25, sát thương 98% trong 54 giây.
Cấp 8 : Nội lực -25, sát thương 98% trong 61 giây.
Cấp 9 : Nội lực -25, sát thương 98% trong 68 giây.
Cấp 10 : Nội lực -25, sát thương 99% trong 75 giây.
Cấp 11 : Nội lực -30, sát thương 99% trong 82 giây.
Cấp 12 : Nội lực -30, sát thương 99% trong 89 giây.
Cấp 13 : Nội lực -30, sát thương 100% trong 96 giây.
Cấp 14 : Nội lực -30, sát thương 100% trong 103 giây.
Cấp 15 : Nội lực -30, sát thương 100% trong 110 giây.
Cấp 16 : Nội lực -30, sát thương 101% trong 116 giây.
Cấp 17 : Nội lực -30, sát thương 101% trong 122 giây.
Cấp 18 : Nội lực -30, sát thương 101% trong 128 giây.
Cấp 19 : Nội lực -30, sát thương 102% trong 134 giây.
Cấp 20 : Nội lực -35, sát thương 102% trong 140 giây.
Cấp 21 : Nội lực -35, sát thương 102% trong 146 giây.
Cấp 22 : Nội lực -35, sát thương 103% trong 152 giây.
Cấp 23 : Nội lực -35, sát thương 103% trong 158 giây.
Cấp 24 : Nội lực -35, sát thương 103% trong 164 giây.
Cấp 25 : Nội lực -35, sát thương 103% trong 170 giây.
Cấp 26 : Nội lực -35, sát thương 104% trong 176 giây.
Cấp 27 : Nội lực -35, sát thương 104% trong 182 giây.
Cấp 28 : Nội lực -35, sát thương 104% trong 188 giây.
Cấp 29 : Nội lực -35, sát thương 104% trong 194 giây.
Cấp 30 : Nội lực -35, sát thương 105% trong 200 giây.
Búa băng: Cho phép bạn tấn công kẻ địch bằng băng, có khả năng đông cứng các quái vật yếu với băng. Chiêu thức sẽ bị vô hiệu hoá khi bạn dùng chiêu Bùng nổ năng lượng hoặc khi hết thời gian.
Thông tin kỹ năng "Búa băng"
Chuyển hóa toàn bộ tấn công vật lý của bạn thành thuộc tính Băng, độ chênh lệch thuộc tính là 50%
Cấp 1 : Nội lực -25, sát thương 95% trong 12 giây.
Cấp 2 : Nội lực -25, sát thương 96% trong 19 giây.
Cấp 3 : Nội lực -25, sát thương 96% trong 26 giây.
Cấp 4 : Nội lực -25, sát thương 97% trong 33 giây.
Cấp 5 : Nội lực -25, sát thương 97% trong 40 giây.
Cấp 6 : Nội lực -25, sát thương 97% trong 47 giây.
Cấp 7 : Nội lực -25, sát thương 98% trong 54 giây.
Cấp 8 : Nội lực -25, sát thương 98% trong 61 giây.
Cấp 9 : Nội lực -25, sát thương 98% trong 68 giây.
Cấp 10 : Nội lực -25, sát thương 99% trong 75 giây.
Cấp 11 : Nội lực -30, sát thương 99% trong 82 giây.
Cấp 12 : Nội lực -30, sát thương 99% trong 89 giây.
Cấp 13 : Nội lực -30, sát thương 100% trong 96 giây.
Cấp 14 : Nội lực -30, sát thương 100% trong 103 giây.
Cấp 15 : Nội lực -30, sát thương 100% trong 110 giây.
Cấp 16 : Nội lực -30, sát thương 101% trong 116 giây.
Cấp 17 : Nội lực -30, sát thương 101% trong 122 giây.
Cấp 18 : Nội lực -30, sát thương 101% trong 128 giây.
Cấp 19 : Nội lực -30, sát thương 102% trong 134 giây.
Cấp 20 : Nội lực -35, sát thương 102% trong 140 giây.
Cấp 21 : Nội lực -35, sát thương 102% trong 146 giây.
Cấp 22 : Nội lực -35, sát thương 103% trong 152 giây.
Cấp 23 : Nội lực -35, sát thương 103% trong 158 giây.
Cấp 24 : Nội lực -35, sát thương 103% trong 164 giây.
Cấp 25 : Nội lực -35, sát thương 103% trong 170 giây.
Cấp 26 : Nội lực -35, sát thương 104% trong 176 giây.
Cấp 27 : Nội lực -35, sát thương 104% trong 182 giây.
Cấp 28 : Nội lực -35, sát thương 104% trong 188 giây.
Cấp 29 : Nội lực -35, sát thương 104% trong 194 giây.
Cấp 30 : Nội lực -35, sát thương 105% trong 200 giây.
Kiếm sấm sét: Cho phép bạn tấn công kẻ địch bằng sét. Chiêu thức sẽ bị vô hiệu hoá khi bạn sử dụng chiêu Bùng nổ năng lượng hoặc khi hết thời gian.
Thông tin kỹ năng "Kiếm sấm sét"
Chuyển hóa toàn bộ tấn công vật lý của bạn thành thuộc tính Sét, độ chênh lệch thuộc tính là 50%
Cấp 1 : Nội lực -25, sát thương 102% trong 12 giây.
Cấp 2 : Nội lực -25, sát thương 104% trong 19 giây.
Cấp 3 : Nội lực -25, sát thương 106% trong 26 giây.
Cấp 4 : Nội lực -25, sát thương 107% trong 33 giây.
Cấp 5 : Nội lực -25, sát thương 108% trong 40 giây.
Cấp 6 : Nội lực -25, sát thương 109% trong 47 giây.
Cấp 7 : Nội lực -25, sát thương 110% trong 54 giây.
Cấp 8 : Nội lực -25, sát thương 111% trong 61 giây.
Cấp 9 : Nội lực -25, sát thương 112% trong 68 giây.
Cấp 10 : Nội lực -25, sát thương 113% trong 75 giây.
Cấp 11 : Nội lực -30, sát thương 114% trong 82 giây.
Cấp 12 : Nội lực -30, sát thương 115% trong 89 giây.
Cấp 13 : Nội lực -30, sát thương 116% trong 96 giây.
Cấp 14 : Nội lực -30, sát thương 117% trong 103 giây.
Cấp 15 : Nội lực -30, sát thương 117% trong 110 giây.
Cấp 16 : Nội lực -30, sát thương 118% trong 116 giây.
Cấp 17 : Nội lực -30, sát thương 118% trong 122 giây.
Cấp 18 : Nội lực -30, sát thương 119% trong 128 giây.
Cấp 19 : Nội lực -30, sát thương 119% trong 134 giây.
Cấp 20 : Nội lực -35, sát thương 120% trong 140 giây.
Cấp 21 : Nội lực -35, sát thương 120% trong 146 giây.
Cấp 22 : Nội lực -35, sát thương 121% trong 152 giây.
Cấp 23 : Nội lực -35, sát thương 121% trong 158 giây.
Cấp 24 : Nội lực -35, sát thương 122% trong 164 giây.
Cấp 25 : Nội lực -35, sát thương 122% trong 170 giây.
Cấp 26 : Nội lực -35, sát thương 123% trong 176 giây.
Cấp 27 : Nội lực -35, sát thương 123% trong 182 giây.
Cấp 28 : Nội lực -35, sát thương 124% trong 188 giây.
Cấp 29 : Nội lực -35, sát thương 124% trong 194 giây.
Cấp 30 : Nội lực -35, sát thương 125% trong 200 giây.
Búa sấm sét: Cho phép bạn tấn công kẻ địch bằng sét. Chiêu thức sẽ bị vô hiệu hoá khi bạn sử dụng chiêu Bùng nổ năng lượng hoặc khi hết thời gian.
Thông tin kỹ năng "Búa sấm sét"
Chuyển hóa toàn bộ tấn công vật lý của bạn thành thuộc tính Sét, độ chênh lệch thuộc tính là 50%
Cấp 1 : Nội lực -25, sát thương 102% trong 12 giây.
Cấp 2 : Nội lực -25, sát thương 104% trong 19 giây.
Cấp 3 : Nội lực -25, sát thương 106% trong 26 giây.
Cấp 4 : Nội lực -25, sát thương 107% trong 33 giây.
Cấp 5 : Nội lực -25, sát thương 108% trong 40 giây.
Cấp 6 : Nội lực -25, sát thương 109% trong 47 giây.
Cấp 7 : Nội lực -25, sát thương 110% trong 54 giây.
Cấp 8 : Nội lực -25, sát thương 111% trong 61 giây.
Cấp 9 : Nội lực -25, sát thương 112% trong 68 giây.
Cấp 10 : Nội lực -25, sát thương 113% trong 75 giây.
Cấp 11 : Nội lực -30, sát thương 114% trong 82 giây.
Cấp 12 : Nội lực -30, sát thương 115% trong 89 giây.
Cấp 13 : Nội lực -30, sát thương 116% trong 96 giây.
Cấp 14 : Nội lực -30, sát thương 117% trong 103 giây.
Cấp 15 : Nội lực -30, sát thương 117% trong 110 giây.
Cấp 16 : Nội lực -30, sát thương 118% trong 116 giây.
Cấp 17 : Nội lực -30, sát thương 118% trong 122 giây.
Cấp 18 : Nội lực -30, sát thương 119% trong 128 giây.
Cấp 19 : Nội lực -30, sát thương 119% trong 134 giây.
Cấp 20 : Nội lực -35, sát thương 120% trong 140 giây.
Cấp 21 : Nội lực -35, sát thương 120% trong 146 giây.
Cấp 22 : Nội lực -35, sát thương 121% trong 152 giây.
Cấp 23 : Nội lực -35, sát thương 121% trong 158 giây.
Cấp 24 : Nội lực -35, sát thương 122% trong 164 giây.
Cấp 25 : Nội lực -35, sát thương 122% trong 170 giây.
Cấp 26 : Nội lực -35, sát thương 123% trong 176 giây.
Cấp 27 : Nội lực -35, sát thương 123% trong 182 giây.
Cấp 28 : Nội lực -35, sát thương 124% trong 188 giây.
Cấp 29 : Nội lực -35, sát thương 124% trong 194 giây.
Cấp 30 : Nội lực -35, sát thương 125% trong 200 giây.
Vô hiệu hóa pháp thuật: Vô hiệu hoá đối phương tăng phòng thủ pháp thuật với tỷ lệ thành công nhất định.
Thông tin kỹ năng "Vô hiệu hóa pháp thuật"
Có khả năng triệt tiêu kỹ năng tăng phòng thủ phép thuật của quái vật.