Kĩ năng của Evan
—» Tiến hóa —»
* kyu kyu * I'm so curious right now, the Maple World sure is big, my Master... * kyu kyu *
Kỹ năng của chủ nhân[]
Biểu tượng
|
Tên
|
Loại
|
Mô tả
|
Thời gian phục hồi
|
Cấp độ tối đa
|
|
Dịch chuyển nhanh
|
Chủ động
|
Sử dụng các phím mũi tên để dịch chuyển đến các vị trí khác trên cùng bản đồ với một khoảng cách nhất định.
|
-
|
20
|
Kỹ năng của rồng[]
Biểu tượng
|
Tên
|
Loại
|
Mô tả
|
Thời gian phục hồi
|
Cấp độ tối đa
|
|
Phun lửa
|
Chủ động
|
Sử dụng nội lực để thổi ra một ngọn lửa nhỏ, thiêu cháy tối đa 4 quái vật với thuộc tính Lửa.
|
-
|
20
|
Thông tin kỹ năng[]
Dịch chuyển nhanh: Sử dụng các phím mũi tên để dịch chuyển đến các vị trí khác trên cùng bản đồ với một khoảng cách nhất định.
Thông tin kỹ năng "Dịch chuyển nhanh"
Nếu dịch chuyển lên trên thì phạm vi sẽ bị giảm 10%, nếu dịch chuyển xuống dưới thì phạm vi sẽ tăng thêm 10%.
- Cấp 1 : Nội lực -60, khoảng cách dịch chuyển 130.
- Cấp 2 : Nội lực -57, khoảng cách dịch chuyển 130.
- Cấp 3 : Nội lực -54, khoảng cách dịch chuyển 130.
- Cấp 4 : Nội lực -51, khoảng cách dịch chuyển 130.
- Cấp 5 : Nội lực -48, khoảng cách dịch chuyển 130.
- Cấp 6 : Nội lực -45, khoảng cách dịch chuyển 130.
- Cấp 7 : Nội lực -42, khoảng cách dịch chuyển 130.
- Cấp 8 : Nội lực -39, khoảng cách dịch chuyển 130.
- Cấp 9 : Nội lực -36, khoảng cách dịch chuyển 130.
- Cấp 10 : Nội lực -33, khoảng cách dịch chuyển 130.
- Cấp 11 : Nội lực -31, khoảng cách dịch chuyển 132.
- Cấp 12 : Nội lực -29, khoảng cách dịch chuyển 134.
- Cấp 13 : Nội lực -27, khoảng cách dịch chuyển 136.
- Cấp 14 : Nội lực -25, khoảng cách dịch chuyển 138.
- Cấp 15 : Nội lực -23, khoảng cách dịch chuyển 140.
- Cấp 16 : Nội lực -21, khoảng cách dịch chuyển 142.
- Cấp 17 : Nội lực -19, khoảng cách dịch chuyển 144.
- Cấp 18 : Nội lực -17, khoảng cách dịch chuyển 146.
- Cấp 19 : Nội lực -15, khoảng cách dịch chuyển 148.
- Cấp 20 : Nội lực -13, khoảng cách dịch chuyển 150.
Phun lửa: Sử dụng nội lực để thổi ra một ngọn lửa nhỏ, thiêu cháy tối đa 4 quái vật với thuộc tính Lửa.
Thông tin kỹ năng "Phun lửa"
Sử dụng nội lực để thổi ra một ngọn lửa nhỏ, thiêu cháy tối đa 4 quái vật với thuộc tính Lửa.
- Cấp 1 : Nội lực - 12. Tấn công cơ bản : 36. Mức tinh thông 15 %, tấn công 3 quái vật.
- Cấp 2 : Nội lực - 12. Tấn công cơ bản : 37. Mức tinh thông 15 %, tấn công 3 quái vật.
- Cấp 3 : Nội lực - 12. Tấn công cơ bản : 38. Mức tinh thông 20 %, tấn công 3 quái vật.
- Cấp 4 : Nội lực - 12. Tấn công cơ bản : 39. Mức tinh thông 20 %, tấn công 3 quái vật.
- Cấp 5 : Nội lực - 14. Tấn công cơ bản : 40. Mức tinh thông 25 %, tấn công 3 quái vật.
- Cấp 6 : Nội lực - 14. Tấn công cơ bản : 41. Mức tinh thông 25 %, tấn công 3 quái vật.
- Cấp 7 : Nội lực - 14. Tấn công cơ bản : 42. Mức tinh thông 30 %, tấn công 3 quái vật.
- Cấp 8 : Nội lực - 14. Tấn công cơ bản : 43. Mức tinh thông 30 %, tấn công 3 quái vật.
- Cấp 9 : Nội lực - 16. Tấn công cơ bản : 44. Mức tinh thông 35 %, tấn công 3 quái vật.
- Cấp 10 : Nội lực - 16. Tấn công cơ bản : 45. Mức tinh thông 35 %, tấn công 3 quái vật.
- Cấp 11 : Nội lực - 16. Tấn công cơ bản : 46. Mức tinh thông 40 %, tấn công 4 quái vật.
- Cấp 12 : Nội lực - 16. Tấn công cơ bản : 47. Mức tinh thông 40 %, tấn công 4 quái vật.
- Cấp 13 : Nội lực - 18. Tấn công cơ bản : 48. Mức tinh thông 45 %, tấn công 4 quái vật.
- Cấp 14 : Nội lực - 18. Tấn công cơ bản : 49. Mức tinh thông 45 %, tấn công 4 quái vật.
- Cấp 15 : Nội lực - 18. Tấn công cơ bản : 50. Mức tinh thông 50 %, tấn công 4 quái vật.
- Cấp 16 : Nội lực - 18. Tấn công cơ bản : 51. Mức tinh thông 50 %, tấn công 4 quái vật.
- Cấp 17 : Nội lực - 20. Tấn công cơ bản : 52. Mức tinh thông 55 %, tấn công 4 quái vật.
- Cấp 18 : Nội lực - 20. Tấn công cơ bản : 53. Mức tinh thông 55 %, tấn công 4 quái vật.
- Cấp 19 : Nội lực - 20. Tấn công cơ bản : 54. Mức tinh thông 60 %, tấn công 4 quái vật.
- Cấp 20 : Nội lực - 20. Tấn công cơ bản : 55. Mức tinh thông 60 %, tấn công 4 quái vật.